PGS.TS Trần Đình Thiên – Nguyên Viện trưởng Viện Kinh tế Việt Nam cho rằng, trên hành trình 80 năm qua, điều đáng ghi nhận nhất không chỉ là tăng trưởng hay thoát nghèo, mà chính là bước ngoặt tư duy: dám từ bỏ mô hình cũ để kiến tạo một con đường phát triển mới, linh hoạt, hội nhập và mang bản sắc riêng của Việt Nam trong thế kỷ 21.
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là cột mốc chính trị làm thay đổi vận mệnh dân tộc, nhưng cũng đồng thời mở ra một hành trình phát triển kinh tế chưa từng có trong lịch sử Việt Nam hiện đại. 80 năm trôi qua, đất nước đã đi qua những năm tháng chiến tranh khốc liệt, những giai đoạn bao cấp trì trệ, những nỗ lực cải cách đầy thử thách và giờ đây là bước chuyển mình mạnh mẽ trong kỷ nguyên số.
Trao đổi với VietnamFinance, PGS.TS Trần Đình Thiên – chuyên gia kinh tế, nguyên Viện trưởng Viện Kinh tế Việt Nam cho rằng, điều đáng ghi nhận nhất không chỉ là tăng trưởng hay thoát nghèo, mà chính là bước ngoặt tư duy: dám từ bỏ mô hình cũ để kiến tạo một con đường phát triển mới, linh hoạt, hội nhập và mang bản sắc riêng của Việt Nam trong thế kỷ 21.

Từ tồn tại giữa khói lửa đến “đổi đời” nhờ đổi mới
Thưa ông, nhìn lại gần 80 năm kể từ Cách mạng tháng Tám năm 1945, ông có thể khái quát về tiến trình phát triển kinh tế của Việt Nam qua các giai đoạn lớn?
PGS.TS Trần Đình Thiên: Gần 80 năm qua là một hành trình lịch sử đầy thăng trầm, đặc biệt và khác thường của Việt Nam. Đó là một chặng đường dài với rất nhiều biến cố, trong đó có những giai đoạn mà phát triển kinh tế gần như không thể đặt lên bàn cân vì đất nước còn đang chìm trong khói lửa chiến tranh.
Ngay sau Cách mạng tháng Tám, Việt Nam bước vào cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và phát xít Nhật trong bối cảnh xuất phát điểm là một nền kinh tế nông nghiệp nghèo nàn, lạc hậu. Tiếp đó, từ năm 1945 đến 1975, đất nước trải qua hai cuộc chiến tranh liên tiếp với quy mô và mức độ tàn phá khốc liệt. Trong suốt ba thập kỷ ấy, không thể nói đến thành tựu phát triển kinh tế theo nghĩa thông thường – điều duy nhất có thể ghi nhận là nền kinh tế vẫn tồn tại được giữa chiến tranh, như một minh chứng về sức sống và sức chịu đựng bền bỉ của dân tộc.
Chưa kịp hàn gắn vết thương chiến tranh, Việt Nam lại tiếp tục bước vào các cuộc chiến tranh biên giới ở phía Tây Nam và phía Bắc. Dù quy mô có thể gọi là cục bộ, nhưng các cuộc xung đột này vẫn khiến đất nước rơi vào tình cảnh kiệt quệ. “Cát bụi của chiến tranh” chưa kịp lắng xuống thì kinh tế đã phải vật lộn trong tình trạng thiếu hụt trầm trọng, kéo dài suốt một thập kỷ sau ngày thống nhất – từ 1975 đến 1985.
Bước sang giữa thập niên 1980, nền kinh tế rơi xuống tận đáy của khủng hoảng. Chính trong hoàn cảnh tận cùng của khó khăn ấy, tư duy phát triển bắt đầu thay đổi. Việt Nam tiến hành cải cách và lựa chọn một hướng đi mà trước đó từng do dự, từng từ chối – đó là kinh tế thị trường. Chính sự lựa chọn dũng cảm ấy, cùng với tinh thần mở cửa và hội nhập, đã mở đường cho sự trỗi dậy mạnh mẽ của nền kinh tế.
Tại sao lại trỗi dậy được? Bởi vì cải cách đã giúp giải phóng những nguồn lực vốn bị kìm hãm, đặc biệt là kinh tế tư nhân – khu vực từng bị định kiến và hạn chế trong suốt một thời gian dài. Đó là một cuộc “tự giải thoát” mang tính lịch sử, khi đất nước dám tháo bỏ chính những trói buộc từ tư duy cũ kỹ để đổi mới. Và chính từ cuộc chuyển mình đó, Việt Nam đã thay đổi căn bản chân dung phát triển của mình.
Thành tựu lớn nhất không chỉ là tăng trưởng kinh tế hay cải thiện đời sống, mà là sự thay đổi trong tư duy phát triển – một bước ngoặt giúp đất nước vượt qua những “vòng kiềm tỏa” do chính mình tạo ra trước đó. Nhờ đó, nền kinh tế không chỉ hồi sinh mà thực sự “đổi đời”, cùng với diện mạo và vị thế của đất nước cũng thay đổi một cách rõ rệt.
Theo ông, những thành tựu kinh tế nổi bật nhất của Việt Nam là gì, nếu nhìn một cách tổng thể và so sánh với mặt bằng khu vực hoặc quốc tế?
PGS.TS Trần Đình Thiên: Một trong những thành tựu kinh tế khiến thế giới thực sự thán phục chính là kết quả xóa đói giảm nghèo. Xuất phát điểm của Việt Nam là vô cùng thấp, sau chiến tranh, tỷ lệ hộ nghèo có thời điểm lên tới 70 – 80% dân số. Vậy mà chỉ sau 20 – 30 năm, tỷ lệ này đã giảm xuống rất thấp và còn khoảng 2% sau gần 40 năm đổi mới. Đó là một thành công hết sức ấn tượng và hoàn toàn có cơ sở để chúng ta tự hào. Không nhiều quốc gia có thể làm được điều đó trong thời gian ngắn như vậy, đặc biệt là với một quá khứ khốc liệt và nhiều thử thách như Việt Nam.
Có thể chia hành trình 80 năm qua làm hai giai đoạn: 40 năm đầu là chiến tranh, giằng co giữa hai mô hình kinh tế, với nhiều thử nghiệm, va vấp và cả bế tắc; 40 năm sau là quá trình đổi mới mạnh mẽ, chuyển mình sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Và chính trong 40 năm đổi mới đó, chúng ta đã thực sự “đổi đời”.
Thành tựu thứ hai, theo tôi, là việc Việt Nam thoát ra khỏi sự trói buộc về tư duy phát triển. Từ một quốc gia nghèo nàn, từng bị cấm vận, thiếu năng lực cạnh tranh, chúng ta đã vươn lên thành nước có thu nhập trung bình, không còn ở nhóm “trung bình thấp” như trước. Việt Nam cũng đã lựa chọn thành công con đường hội nhập sâu rộng với thế giới. Dù chưa mạnh, chưa giàu, nhưng việc mở cửa và đồng hành cùng kinh tế toàn cầu là một bước tiến rất đáng kể. Đây không chỉ là một chủ trương đúng đắn, mà còn là một thắng lợi quan trọng về tư duy và chiến lược phát triển.
Tất nhiên, người ta hay nói đến tăng trưởng GDP, xuất khẩu, thu nhập, việc làm… nhưng theo tôi, tất cả những con số đó chỉ thực sự có ý nghĩa khi được đặt trên nền tảng chất lượng. Và điều Việt Nam làm được trong những năm qua là đã bắt đầu xây dựng được một nền tảng như vậy – một nền kinh tế có sức chống chịu, có vị thế hội nhập và có khả năng hấp dẫn đầu tư quốc tế. Trong bức tranh kinh tế toàn cầu, Việt Nam đang là một “ngôi sao đang lên” cả về thương mại và đầu tư – hai động lực chính thúc đẩy tăng trưởng.
Một ví dụ cụ thể cho sức bật nội tại của nền kinh tế là khả năng ứng phó với đại dịch Covid-19. Khi thế giới rơi vào suy thoái, Việt Nam vẫn duy trì được tăng trưởng dương, kiểm soát được lạm phát, giữ được kết nối với chuỗi cung ứng toàn cầu và tiếp tục thu hút dòng vốn đầu tư. Những kết quả này không chỉ là con số – nó cho thấy thực lực và năng lực thích ứng của một nền kinh tế đang trưởng thành.
Tất nhiên, không thể phủ nhận rằng chúng ta còn nhiều hạn chế: tốc độ tăng trưởng chưa thực sự cao và bền vững; năng lực cạnh tranh còn yếu; khu vực kinh tế tư nhân nội địa vẫn chưa phát triển tương xứng. Nhưng điều quan trọng là chúng ta đã nhận diện rõ những điểm yếu ấy. Theo tôi, bản thân việc Đảng và Nhà nước nhìn thẳng vào hạn chế, dám đối diện và điều chỉnh chiến lược phát triển cũng là một thành công rất đáng ghi nhận.
Với tinh thần đó, Việt Nam đang đặt nền móng cho một cách tiếp cận phát triển mới, một tầm nhìn kinh tế khác biệt – được xây dựng không chỉ trên thành tích đã đạt, mà cả trên những gì còn thiếu hụt. Đó chính là cơ sở để tin tưởng rằng trong giai đoạn tiếp theo, chúng ta sẽ tiếp tục có bước tiến bền vững và tự tin hơn trên hành trình phát triển.

Việt Nam đã từng trải qua những bước ngoặt nào trong tư duy phát triển kinh tế, đặc biệt về mô hình tăng trưởng và vai trò của nhà nước – thị trường?
PGS.TS Trần Đình Thiên: Bước ngoặt tư duy lớn nhất trong phát triển kinh tế của Việt Nam chính là sự đoạn tuyệt với cơ chế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp và mô hình phân bổ nguồn lực theo kiểu “xin – cho”. Đó là một sự thay đổi mang tính lịch sử, khi đất nước dám vượt qua chính mình, thay đổi từ gốc rễ tư duy để chọn một con đường phát triển mới.
Cụ thể, Việt Nam đã chuyển từ mô hình khép kín, tự cung tự cấp, sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, gắn với tiến trình hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu. Đây từng được xem là một mô hình đối lập – thậm chí bị nhìn nhận là đối địch – với định hướng phát triển trước đó. Việc chấp nhận kinh tế thị trường và mở cửa hội nhập vì thế là một bước chuyển tư duy cực kỳ triệt để. Và quan trọng hơn, đó là một quyết định đúng đắn, mang tính nền tảng cho sự trỗi dậy của nền kinh tế Việt Nam trong những thập kỷ qua.
Việt Nam không chỉ mở cửa để buôn bán, mà còn chọn cách “đi cùng thế giới”, học hỏi, liên kết và tận dụng sức mạnh của các nền kinh tế phát triển để phục vụ lợi ích phát triển quốc gia. Điều đáng ghi nhận là trong quá trình hội nhập, Việt Nam vẫn giữ vững nguyên tắc độc lập, tự chủ về chiến lược phát triển – một tư thế mềm dẻo nhưng có bản lĩnh.
Tuy nền kinh tế còn ở mức phát triển thấp, năng lực cạnh tranh quốc tế còn nhiều hạn chế, nhưng Việt Nam đã và đang nỗ lực theo đuổi mô hình phát triển dựa trên ba trụ cột: kinh tế thị trường, hội nhập quốc tế sâu rộng và bảo đảm độc lập – tự chủ. Đây chính là mô hình kinh tế đặc thù của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay – không khép kín, không lệ thuộc, mà linh hoạt và hội nhập có chọn lọc.
Không thể kỳ vọng rằng mọi thứ sẽ hoàn hảo ngay, và cũng không tránh khỏi những trục trặc, những xô lệch trong quá trình thực hiện. Nhưng điều quan trọng là “đường lớn đã mở”. Như một câu hát quen thuộc, chúng ta đang đi trên một con đường đúng – dù còn gập ghềnh, vẫn là con đường phát triển đưa đất nước đi tới tương lai.
Một điểm đặc biệt trong tư duy phát triển hiện nay là Việt Nam không còn phát triển “một mình”, mà đi cùng với thế giới. Những đối tác chiến lược của Việt Nam hiện nay đều là những nền kinh tế lớn, có tầm ảnh hưởng toàn cầu. Đây là những tác nhân quan trọng có thể giúp Việt Nam giải quyết hiệu quả hơn các bài toán phát triển. Nếu tận dụng tốt, sự hợp tác này sẽ là lực đẩy quan trọng để Việt Nam tiến nhanh, tiến vững và hội nhập sâu rộng hơn nữa vào trật tự kinh tế quốc tế.

Cải cách ‘nửa vời’ sẽ trở thành rào cản chuyển mình
Trong suốt quá trình đổi mới, đâu là những động lực quan trọng nhất giúp kinh tế Việt Nam bứt phá? Và theo ông, đâu là lực cản lớn nhất?
PGS.TS Trần Đình Thiên: Động lực quan trọng nhất trong quá trình đổi mới của Việt Nam chính là việc lựa chọn phát triển theo cơ chế kinh tế thị trường. Chính sức ép của thị trường và cơ chế cạnh tranh đã mở ra một không gian phát triển mới, thúc đẩy nguồn lực xã hội được giải phóng, đặc biệt là khu vực tư nhân. Tuy nhiên, nghịch lý là chính mô hình thị trường – khi không được vận hành đúng cách – cũng trở thành một lực cản.
Nói cách khác, thị trường vừa là động lực, vừa có thể trở thành lực cản nếu bị kiềm chế, bóp méo hoặc phát triển thiếu đồng bộ. Tư duy “nửa vời” trong cải cách thể chế, đặc biệt là khi vẫn giữ lại những yếu tố của cơ chế “xin – cho”, của quản lý hành chính quan liêu, thủ tục rườm rà… đã làm suy giảm hiệu lực của thị trường và triệt tiêu sức bật của cạnh tranh.
Có thể gọi đó là một mâu thuẫn mang tính biện chứng: chúng ta mở cửa thị trường nhưng đồng thời lại dè dặt, e ngại, thậm chí tìm cách trói buộc thị trường. Từ đó, động lực phát triển không được tận dụng trọn vẹn, mà thậm chí bị biến thành rào cản trong chính tiến trình cải cách.
Một trong những ví dụ rõ nhất là việc chậm trễ trong thừa nhận và phát huy vai trò của kinh tế tư nhân. Trong khi tư nhân lẽ ra phải được coi là một trong những động lực then chốt của kinh tế thị trường, thì suốt một thời gian dài, khu vực này chỉ được công nhận một cách hình thức, chưa thực sự được tạo điều kiện phát triển đúng với tiềm năng. Đó chính là một lực cản lớn cho tăng trưởng.
Tương tự, chúng ta vẫn luôn nhấn mạnh vai trò của con người, coi nhân lực là yếu tố quyết định thành công. Thế nhưng, trên thực tế, tài năng chưa được trọng dụng đúng mức, hệ thống chưa thực sự mở đường cho sáng tạo và phát triển cá nhân. Khi nguồn lực con người – vốn là động lực căn bản – không được phát huy, thì tiềm năng phát triển cũng bị hạn chế nghiêm trọng.
May mắn thay, hiện nay Đảng và Nhà nước đã nhìn rõ những điểm nghẽn đó. Việc thúc đẩy cải cách thể chế mạnh mẽ hơn, mở rộng cơ hội cho khu vực tư nhân, trọng dụng tài năng, cải thiện môi trường đầu tư, và đặc biệt là thu hút dòng vốn nước ngoài có chất lượng đang được xác định là những ưu tiên trọng tâm trong giai đoạn tới. Đây không chỉ là những điều chỉnh mang tính kỹ thuật, mà là sự điều chỉnh ở tầm tư duy và chiến lược phát triển.
Chính cách tiếp cận mới – đề cao cạnh tranh lành mạnh, tạo điều kiện tối đa cho kinh tế tư nhân, mở rộng hội nhập và đồng hành với xu thế toàn cầu – sẽ là chìa khóa để Việt Nam giải quyết các thách thức nội tại, biến những lực cản thành động lực, và duy trì đà phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt.
Ở thời điểm hiện tại, theo ông, Việt Nam đang đối diện với những thách thức kinh tế gì lớn nhất?
PGS.TS Trần Đình Thiên: Việt Nam hiện đang đứng trước hàng loạt thách thức kinh tế lớn – cả về nội lực lẫn yêu cầu phát triển trong một bối cảnh toàn cầu nhiều biến động. Vấn đề cốt lõi nhất, theo tôi, là nền kinh tế còn yếu so với độ mở rất lớn mà chúng ta đã lựa chọn trong suốt nhiều năm qua.
Hiện nay, thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam dự kiến sẽ tiệm cận mức 5.000 USD trong năm nay. Tuy nhiên, con số này chưa phản ánh đầy đủ “thực lực” của nền kinh tế. Bởi một phần đáng kể giá trị GDP vẫn do khu vực đầu tư nước ngoài tạo ra và chuyển lợi nhuận về nước họ – ước tính khoảng 1.000 đến 1.500 USD/người. Điều đó có nghĩa là phần “thực chất” mà người dân và nền kinh tế trong nước hưởng được chỉ vào khoảng 3.500–4.000 USD/người. Một nền kinh tế với thu nhập còn khiêm tốn như vậy rõ ràng còn nhiều việc phải làm để rút ngắn khoảng cách với các nước phát triển.
Bên cạnh đó, trình độ công nghệ còn thấp, năng lực đổi mới sáng tạo yếu, và khu vực doanh nghiệp nội địa phần lớn vẫn nhỏ bé, manh mún. Thống kê cho thấy tới 95–97% doanh nghiệp Việt Nam là doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, không chỉ thiếu vốn mà còn hạn chế về quản trị, công nghệ, năng suất và khả năng tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Đây là một thách thức lớn cho mục tiêu hiện đại hóa nền kinh tế và phát triển công nghệ cao mà chúng ta đang theo đuổi.
Cấu trúc kinh tế vẫn còn phân mảnh, thiếu liên kết giữa các khu vực – FDI, tư nhân trong nước và doanh nghiệp nhà nước. Trong khi đó, khát vọng phát triển của Việt Nam lại rất lớn: trở thành quốc gia đổi mới sáng tạo, có năng lực cạnh tranh toàn cầu trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, công nghệ cao, và vươn lên hàng ngũ các nước phát triển. Khoảng cách giữa khát vọng và thực tế hiện tại là rất đáng kể – và chính điều đó tạo nên thách thức chưa từng có tiền lệ.
Điều đáng nói là Đảng và Nhà nước đã nhận diện rất rõ ràng những thách thức đó, và đặt ra yêu cầu rất cao: duy trì tốc độ tăng trưởng hai chữ số trong suốt 10–20 năm tới, điều mà rất ít quốc gia có thể làm được trong bối cảnh hiện đại. Thời đại hôm nay không giống thời đại của những năm 80 – 90 của thế kỷ XX, và chính vì vậy, cách tiếp cận phát triển cũng phải khác biệt, mang tính đột phá.
Muốn đạt được những mục tiêu đầy tham vọng đó, Việt Nam cần xác định rõ các động lực mới cho tăng trưởng – từ thể chế, nhân lực chất lượng cao, đổi mới sáng tạo, đến liên kết chuỗi giá trị và chủ động thích ứng với chuyển dịch toàn cầu. Những động lực đó phải được cụ thể hóa thành chiến lược, thành chương trình hành động và tổ chức thực thi hiệu quả. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể tin tưởng rằng bài toán phát triển đặt ra hiện nay là khả thi và có thể giải được.

Khơi dậy tinh thần 1945: Cởi trói bên trong, kết nối bên ngoài
Theo ông, nếu xem Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là một bước ngoặt lớn thì giai đoạn hiện nay có thể kế thừa được gì từ tinh thần đó?
PGS.TS Trần Đình Thiên: Việt Nam là một quốc gia nhiều lần đứng trước những bước ngoặt lớn trong lịch sử. Mỗi bước ngoặt là một điểm chuyển đặc biệt, mang tính chất thời đại riêng.
Cách mạng Tháng Tám 1945 là bước ngoặt chính trị – thời khắc một dân tộc thuộc địa vươn lên giành chính quyền, xác lập một thể chế mới. Còn ngày nay, chúng ta đang đối diện với một bước ngoặt phát triển mang tính kinh tế – xã hội sâu sắc: thay đổi tư duy phát triển, chuyển đổi mô hình tăng trưởng, cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và bắt kịp với xu thế toàn cầu hóa, chuyển đổi số, kinh tế xanh.
Bản chất của hai bước ngoặt này khác nhau, nhưng đều có điểm chung là đòi hỏi sự thay đổi triệt để – về nhận thức, về tổ chức và về hành động. Một bên là phá bỏ ách đô hộ, xác lập quyền làm chủ của nhân dân. Một bên là phá bỏ những rào cản cũ trong tư duy phát triển để vươn tới một mô hình tăng trưởng mới, năng động hơn, hiệu quả hơn.
Nếu nói về giá trị kế thừa, thì điều quan trọng nhất không phải là những khẩu hiệu mang tính biểu tượng, mà là bài học về khả năng tập hợp sức mạnh toàn dân tộc trong thời khắc cam go nhất. Dù là giành độc lập hay phát triển kinh tế, đều cần sự đồng lòng, sự lãnh đạo đúng đắn, sự khơi dậy khát vọng vươn lên, tinh thần đổi mới và ý chí hành động mạnh mẽ.
Tôi cho rằng, việc nhấn mạnh tinh thần đoàn kết, tầm nhìn chiến lược và khát vọng phát triển là cần thiết – nhưng nếu chỉ dừng lại ở những giá trị chung chung, thì sẽ khó tạo ra hiệu ứng thực chất. Những vấn đề cụ thể như động lực tăng trưởng, cải cách thể chế, phát triển doanh nghiệp tư nhân, nâng cao chất lượng nhân lực, hay đổi mới sáng tạo – mới là các “nút thắt” cần được tháo gỡ để thực hiện bước ngoặt hiện đại một cách hiệu quả.
Nói cách khác, điều quan trọng không phải là chúng ta so sánh được bao nhiêu giữa các bước ngoặt lịch sử, mà là làm thế nào để thực hiện bước ngoặt hiện nay bằng những hành động cụ thể, có chiến lược rõ ràng, có tổ chức thực hiện tốt. Đó mới là cách thiết thực để kế thừa tinh thần cách mạng 1945 trong bối cảnh phát triển kinh tế hôm nay.
Vậy theo ông, đâu là những điều kiện cốt lõi để Việt Nam hiện thực hóa khát vọng phát triển trong giai đoạn bước ngoặt hiện nay, đặc biệt trong việc nâng tầm khu vực kinh tế tư nhân?
PGS.TS Trần Đình Thiên: Tinh thần của Nghị quyết 68 và những phát biểu chỉ đạo gần đây của lãnh đạo Đảng, Nhà nước là phải mở hết cơ hội cho kinh tế tư nhân phát triển, không còn lý do gì để giới hạn vai trò của khu vực này trong nền kinh tế. Khi tư nhân được xác định là một trong những động lực quan trọng nhất để giải quyết các thách thức phát triển của đất nước, thì điều tất yếu là thể chế, chính sách và môi trường kinh doanh phải thực sự “cởi trói”, tạo điều kiện tối đa cho khu vực này phát triển.
Vấn đề ở đây không còn là tháo gỡ từng rào cản một cách vụn vặt, hay cải tiến dần dần những mô hình cũ. Thể chế cũ, với tư duy xin – cho, phân bổ hành chính, và hệ thống kiểm soát lỗi thời – cần phải được thay thế bằng một hệ thống hoàn toàn mới, phù hợp với yêu cầu của một nền kinh tế số, kinh tế tri thức. Đây là một điểm mấu chốt. Và hiện nay, cách tiếp cận thể chế của Đảng ta đang theo hướng đó: cải cách căn cơ, thay đổi toàn diện, không né tránh.
Tuy nhiên, cải cách thể chế thôi chưa đủ. Chúng ta đang bước vào một thời kỳ phát triển với những yêu cầu năng lực hoàn toàn khác trước – năng lực số, năng lực đổi mới sáng tạo, khởi nghiệp công nghệ, trí tuệ nhân tạo, v.v. Những doanh nghiệp tư nhân cũ, vốn đã quen với môi trường truyền thống, khó có thể đáp ứng được đòi hỏi của một kỷ nguyên sản xuất và cạnh tranh mới. Vì thế, bên cạnh việc “giải phóng” các lực lượng sản xuất hiện có, cần đồng thời kiến tạo điều kiện cho một thế hệ doanh nghiệp mới ra đời – những doanh nghiệp sinh ra trong môi trường số, làm chủ công nghệ và hội nhập toàn cầu từ đầu.
Điều này đặt ra yêu cầu phải thiết kế một hệ thống thể chế mới – từ khuyến khích đổi mới sáng tạo, đến đầu tư hạ tầng số, đảm bảo an ninh mạng và năng lực cạnh tranh công nghệ. Đó không còn là câu chuyện “cải thiện môi trường kinh doanh” theo cách truyền thống, mà là tạo dựng một không gian phát triển hoàn toàn mới – nơi doanh nghiệp công nghệ cao, doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo có thể hình thành và bứt phá.
Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh rằng: để phát triển kinh tế số, cần thay đổi không chỉ lực lượng sản xuất mà còn là quan hệ sản xuất. Tức là thay đổi cả nền tảng thể chế, phương thức vận hành và phân phối lợi ích trong nền kinh tế. Và để thực hiện được bước chuyển lớn này, Việt Nam không thể chỉ “tự thân vận động”.
Chúng ta cần mở cửa một cách khôn ngoan, chủ động liên minh, liên kết, hội nhập sâu với những đối tác chiến lược – đặc biệt là các tập đoàn công nghệ lớn, các trung tâm đổi mới sáng tạo toàn cầu. Chia sẻ lợi ích một cách minh bạch, thiết lập các quan hệ cùng phát triển là cách để Việt Nam vừa tranh thủ được nguồn lực bên ngoài, vừa giữ được tính độc lập, tự chủ trong phát triển.
Nói cách khác, chiến lược phát triển khu vực tư nhân trong giai đoạn tới phải song hành hai hướng: một là cải cách bên trong – cởi trói thể chế, phát triển doanh nghiệp nội địa; hai là mở cửa bên ngoài – kết nối với mạng lưới công nghệ và tài chính toàn cầu. Cách tiếp cận mới này đang tạo ra một khí thế rất khác cho Việt Nam – một niềm tin rằng sau 80 năm với bao gian khó, chúng ta đang bước vào một kỷ nguyên vươn mình và sánh vai – đúng như khát vọng mà Chủ tịch Hồ Chí Minh từng đặt ra: “Sánh vai với các cường quốc năm châu.”
Xin cảm ơn ông về cuộc trò chuyện!
Quốc Bảo
Nguồn: vietnamfinance.vn