Thị trường carbon toàn cầu: Cuộc đua trăm tỷ USD và cơ hội của Việt Nam

Thời gian đọc: 7 phút

Theo báo cáo State & Trends of Carbon Pricing 2025 của Ngân hàng Thế giới công bố tháng 5/2024, năm 2023, doanh thu từ các công cụ định giá carbon toàn cầu đạt 104 tỷ USD.

Thị trường này hiện bao phủ khoảng 28% tổng phát thải khí nhà kính toàn cầu, song vẫn tồn tại khoảng cách lớn về giá, chuẩn mực và tính liên thông nếu muốn hiện thực hóa mục tiêu xanh hóa toàn cầu.

Tín chỉ carbon: Quy mô tăng nhanh, cấu trúc đa tầng

Thị trường tín chỉ carbon được thiết kế như một cơ chế kinh tế để đưa phát thải khí nhà kính vào phạm vi quản lý của thị trường, coi CO₂ như một loại “hàng hóa” có giá. Thông qua thuế carbon và hệ thống mua bán phát thải (ETS), các quốc gia đặt ra chi phí cho mỗi tấn CO₂ phát thải, buộc doanh nghiệp hoặc phải giảm lượng phát thải, hoặc phải mua tín chỉ để bù đắp phần vượt hạn ngạch.

Song song với đó, thị trường tự nguyện (Voluntary Carbon Market – VCM) cho phép các doanh nghiệp, tổ chức mua tín chỉ ngoài khuôn khổ pháp lý, chủ yếu để phục vụ các mục tiêu ESG và cam kết Net Zero.

Theo Ngân hàng Thế giới, đến cuối năm 2023, toàn cầu có 43 loại thuế carbon và 37 hệ thống ETS đang vận hành, bao phủ khoảng 28% lượng phát thải khí nhà kính. Doanh thu từ các công cụ định giá carbon đạt 104 tỷ USD, mức cao nhất từ trước tới nay. Báo cáo của Mạng lưới Giao dịch Phát thải quốc tế (ICAP) cập nhật rằng đến năm 2025, con số này đã tăng lên 38 ETS, với khoảng 20 hệ thống khác đang được xây dựng, phần lớn ở các nền kinh tế mới nổi như Brazil, Indonesia, Thổ Nhĩ Kỳ và Việt Nam. Đây là minh chứng cho làn sóng mở rộng nhanh chóng của thị trường tuân thủ (compliance market) trên phạm vi toàn cầu.

Trái lại, thị trường tự nguyện có quy mô nhỏ hơn nhưng vận hành linh hoạt hơn, không bị ràng buộc bởi nghĩa vụ pháp lý. Nguồn cung tín chỉ trên thị trường này hiện đang dư thừa khoảng 1 tỷ tấn CO₂ chưa được “retire”. Các dự án dựa vào thiên nhiên (nature-based solutions) như trồng và bảo vệ rừng vẫn được định giá cao nhờ giá trị kép vừa giảm phát thải vừa bảo tồn đa dạng sinh học. Tuy nhiên, việc dư cung tín chỉ chất lượng thấp cũng khiến thị trường này chịu áp lực cải thiện tiêu chuẩn và minh bạch hóa dữ liệu.

Chuẩn hóa, liên thông và mở rộng tín chỉ carbon

Bước sang giai đoạn 2025–2030, thị trường tín chỉ carbon toàn cầu đang định hình theo ba hướng chính. Trước hết là xu hướng chuẩn hóa tiêu chuẩn và dữ liệu, với sự xuất hiện của các sáng kiến như CDOP (Carbon Data Open Protocol) do Sylvera và S&P Global phát triển nhằm thống nhất dữ liệu dự án, hay phiên bản mới của SBTi Net Zero Standard 2.0 siết chặt tiêu chí sử dụng tín chỉ, yêu cầu doanh nghiệp phải giảm phát thải thực chất trước khi dùng tín chỉ bù đắp.

Tiếp theo là xu hướng liên thông giữa thị trường tuân thủ và thị trường tự nguyện. Một số hệ thống ETS như ở Colombia hay Hàn Quốc đã cho phép sử dụng tín chỉ tự nguyện đạt chuẩn để bù đắp một phần hạn ngạch, qua đó tăng thanh khoản và tối ưu chi phí. Cuối cùng, làn sóng mở rộng sang các nền kinh tế mới nổi đang diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt tại Nam Mỹ và Đông Nam Á, khi nhiều quốc gia thiết kế ETS nhằm đáp ứng cam kết khí hậu đồng thời tạo nguồn thu ngân sách xanh.

Cơ hội tăng trưởng của thị trường tín chỉ carbon là rất lớn, Châu Á ngày càng khẳng định vị thế như một điểm nóng phát triển thị trường carbon, với sự xuất hiện và mở rộng nhanh chóng của các hệ thống giao dịch phát thải (ETS).

Theo báo cáo của Asia Society Policy Institute, hiện châu Á có ETS quốc gia đang vận hành tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Indonesia và Kazakhstan, chiếm khoảng 13% tổng phát thải khí nhà kính toàn cầu. Trong khi đó, các hệ thống đang được triển khai tại Ấn Độ, Việt Nam, Thổ Nhĩ Kỳ… dự kiến sẽ nâng con số này lên 22% vào năm 2026.

Dự báo của Fortune Business Insights cho thấy quy mô thị trường toàn cầu có thể đạt khoảng 3.200tỷ USD vào năm 2032 nếu các chính sách khí hậu được triển khai mạnh mẽ. Các cơ chế như CBAM của EU và những cam kết Net Zero toàn cầu sẽ tiếp tục thúc đẩy nhu cầu tín chỉ carbon chất lượng cao.

Tuy nhiên, những rủi ro cũng không thể xem nhẹ. Giá carbon hiện vẫn thấp hơn nhiều so với mức khuyến nghị 40-80 USD/t CO₂ của Ủy ban Cấp cao về Giá carbon, chưa đủ sức tạo áp lực để các ngành phát thải lớn thay đổi mô hình sản xuất. Bên cạnh đó, sự phân mảnh của thị trường khi mỗi quốc gia áp dụng chuẩn mực riêng đang hạn chế khả năng công nhận chéo tín chỉ, trong khi vấn đề tín chỉ “ảo” và hành vi “greenwashing” tiếp tục làm suy giảm niềm tin của nhà đầu tư và người mua.

Trong bối cảnh đó, việc Việt Nam chuẩn bị vận hành ETS thí điểm từ năm 2025 mang ý nghĩa đặc biệt. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, một khung pháp lý minh bạch, hệ thống đo lường – báo cáo – thẩm định (MRV) đạt chuẩn quốc tế và khả năng kết nối xuyên biên giới thông qua Điều 6 của Thoả thuận Paris sẽ là yếu tố quyết định để tín chỉ carbon của Việt Nam trở thành tài sản có giá trị thực, thay vì chỉ là công cụ mang tính hình thức.

Ông Trần Minh Giang – Phó trưởng phòng Pháp chế thị trường tài chính, Vụ pháp chế, Bộ Tài chính cho biết: “ Chúng tôi đang khẩn trương phối hợp cùng bộ NN&MT về việc phân bổ hạn ngạch phát thải khí nhà kính cũng như kết nối hạ tầng công nghệ thông tin giữa các Bộ và đơn vị dự kiến sẽ tổ chức vận hành sàn giao dịch carbon để sớm đưa ETS của Việt Nam vào hoạt động theo đúng lộ trình”

Nếu tận dụng tốt những cơ hội này, Việt Nam không chỉ đạt được mục tiêu giảm phát thải mà còn tham gia hiệu quả vào dòng vốn xanh hàng nghìn tỷ USD đang hình thành trên thị trường toàn cầu.

Bảo An

Nguồn: vietnamfinance.vn

spot_imgspot_img

BÀI MỚI